Viêm xoang bướm: Triệu chứng, nguyên nhân và hướng điều trị theo y học hiện đại

Viêm xoang bướm là một dạng viêm xoang ít gặp, chiếm khoảng 2,7–3% trong các ca nhiễm trùng xoang. Do vị trí xoang nằm sâu trong nền sọ, gần các cấu trúc thần kinh quan trọng, bệnh thường có biểu hiện mơ hồ và dễ bị bỏ sót. Triệu chứng có thể giống đau đầu, rối loạn thị giác hoặc viêm mũi thông thường. Việc chẩn đoán sớm đóng vai trò quan trọng để ngăn ngừa biến chứng. Bài viết này sẽ giúp bạn nhận diện và hiểu rõ hơn về viêm xoang bướm từ góc nhìn y khoa hiện đại.

Cấu tạo và vai trò của viêm xoang bướm

Xoang bướm là một trong những xoang sâu nhất trong hệ thống xoang cạnh mũi, nằm bên trong thân xương bướm – khối xương có hình dạng giống cánh bướm, nằm ở giữa nền sọ, phía sau hốc mắt và ngay phía trên mũi. Phần thân xương bướm được chia thành hai khoang rỗng bởi một vách xương mỏng, mỗi khoang chứa một xoang bướm. Cấu trúc này tiếp giáp với nhiều xương sọ khác như xương sàng, xương trán, xương chẩm và hai bên là xương thái dương.

Về giải phẫu chức năng, xoang bướm là một khoang rỗng chứa không khí, được lót bởi lớp niêm mạc có lông chuyển. Vai trò chính của xoang này là:

  • Lưu thông không khí: giúp làm ấm và điều hòa không khí trước khi đi sâu vào đường hô hấp.
  • Dẫn lưu dịch tiết: ngăn ngừa ứ đọng chất nhầy, hạn chế nguy cơ viêm nhiễm.
    Duy trì độ ẩm niêm mạc mũi: giảm nguy cơ khô rát, kích ứng vùng mũi xoang.
  • Ổn định áp suất nội xoang: giúp cân bằng áp lực giữa hốc mũi và các xoang lân cận.

Ngoài ra, xoang bướm cũng đóng vai trò trong việc khuếch đại âm thanh khi nói, góp phần tạo nên âm sắc riêng của giọng nói. Nhờ cấu trúc rỗng, xoang còn có tác dụng như một “vùng đệm sinh học”, giúp giảm chấn và bảo vệ các cơ quan lân cận (như dây thần kinh thị giác, tuyến yên) khi vùng mặt chịu tác động cơ học.

Khi hệ thống lông chuyển hoặc lỗ thông xoang bị cản trở, khả năng dẫn lưu và thông khí suy giảm, dẫn đến tình trạng ứ đọng dịch – một trong những nguyên nhân chính gây viêm xoang bướm. Do nằm sâu và gần các cấu trúc thần kinh quan trọng, viêm tại vùng xoang này thường khó phát hiện sớm và có thể gây ra nhiều biến chứng nếu không điều trị đúng cách. 

Xoang bướm nằm bên trong thân xương bướm – khối xương có hình dạng giống cánh bướm, nằm ở giữa nền sọ, phía sau hốc mắt và ngay phía trên mũi
Xoang bướm nằm bên trong thân xương bướm – khối xương có hình dạng giống cánh bướm, nằm ở giữa nền sọ, phía sau hốc mắt và ngay phía trên mũi

Viêm xoang bướm là gì?

Viêm xoang bướm là tình trạng viêm nhiễm xảy ra tại lớp niêm mạc lót bên trong xoang bướm – một trong các xoang nằm sâu ở trung tâm nền sọ. Bệnh có thể ảnh hưởng đến một bên (đơn thuần) hoặc cả hai bên xoang, và đôi khi được gọi là viêm xoang bướm đơn độc (Isolated Sphenoid Sinusitis – ISS).

Do vị trí giải phẫu đặc biệt, xoang bướm nằm gần nhiều cấu trúc quan trọng như tuyến yên, dây thần kinh thị giác, ổ mắt, mũi và họng. Vì vậy, khi xảy ra viêm, các triệu chứng có thể lan tỏa hoặc ảnh hưởng trực tiếp đến các cơ quan lân cận, chẳng hạn như gây nhức đầu vùng đỉnh, mờ mắt, nghẹt mũi hoặc đau họng.

Khi niêm mạc xoang bị viêm, quá trình dẫn lưu bị cản trở, khiến dịch nhầy hoặc mủ bị ứ đọng bên trong. Môi trường này trở nên thuận lợi cho vi khuẩn và vi sinh vật phát triển, làm nặng thêm tình trạng nhiễm trùng. So với các dạng viêm xoang khác, viêm xoang bướm thường khó phát hiện sớm và có nguy cơ biến chứng cao nếu không điều trị kịp thời.

Triệu chứng viêm xoang bướm

Biểu hiện của viêm xoang bướm thường không rõ ràng và dễ bị nhầm lẫn với các rối loạn thần kinh hoặc bệnh lý vùng đầu mặt cổ khác. Tuy nhiên, một số triệu chứng được ghi nhận có tính chất đặc trưng hơn khi tổn thương xảy ra tại xoang bướm:

Đau đầu không điển hình

Đây là triệu chứng phổ biến nhất, thường xuất hiện ở nhiều vị trí khác nhau như: vùng đỉnh đầu, sau hốc mắt, thái dương, vùng chẩm hoặc trán. Trong đó, đau sau hốc mắt và vùng chẩm là hai vị trí thường gặp nhất, chiếm khoảng 72% số ca.

Cơn đau thường âm ỉ, không đáp ứng tốt với thuốc giảm đau thông thường và có xu hướng tăng lên khi thay đổi tư thế đầu, cúi người hoặc vận động mạnh. Nguyên nhân liên quan đến sự chi phối cảm giác của dây thần kinh sinh ba và mạng sợi thần kinh vùng mũi – xoang.

Rối loạn thị giác

Do vị trí xoang bướm gần thần kinh thị giác và ổ mắt, người bệnh có thể gặp các bất thường về thị lực như nhìn đôi, giảm thị trường hoặc mất thị lực một bên. Những biểu hiện này chiếm khoảng 1/5 số ca viêm xoang bướm đơn độc và thường là dấu hiệu cảnh báo biến chứng cần can thiệp sớm.

Các triệu chứng ở mũi

Bệnh nhân có thể xuất hiện chảy dịch mũi ra phía sau (họng), đôi khi kèm theo vệt máu. Đây là biểu hiện của viêm niêm mạc lan xuống mũi, nhưng không phải lúc nào cũng nổi bật như trong các dạng viêm xoang khác.

Khi bị viêm xoang bướm bệnh nhân bị chảy dịch mũi và có thể kèm theo máu
Khi bị viêm xoang bướm bệnh nhân bị chảy dịch mũi và có thể kèm theo máu

Đau tai hoặc dấu hiệu thần kinh

Một số người có thể bị đau lan ra tai, ù tai, kèm theo cảm giác mệt mỏi, buồn ngủ bất thường. Trong các trường hợp hiếm, triệu chứng có thể giống với nhiễm trùng màng não, làm tăng nguy cơ chẩn đoán nhầm nếu không có hình ảnh học hỗ trợ.

Lưu ý rằng, viêm xoang bướm có thể tiến triển âm thầm và không có triệu chứng rõ ràng cho đến khi xảy ra biến chứng. Do đó, nếu có biểu hiện đau đầu bất thường kèm theo các rối loạn về thị giác hoặc vùng tai – mũi – họng, cần được thăm khám chuyên khoa sớm để xác định nguyên nhân.

Nguyên nhân gây viêm xoang bướm

Viêm xoang bướm thường khởi phát từ các đợt nhiễm trùng đường hô hấp trên, đặc biệt là sau cảm lạnh, cúm hoặc viêm mũi xoang kéo dài. Khi các vi sinh vật như virus hoặc vi khuẩn xâm nhập vào niêm mạc mũi và xoang, chúng có thể lan xuống vùng xoang bướm – nơi có cấu trúc sâu và kín, dễ bị ứ đọng dịch tiết nếu hệ thống dẫn lưu bị cản trở.

Trong số các tác nhân vi sinh, hai loại vi khuẩn thường gặp nhất là Streptococcus pneumoniae và Haemophilus influenzae, vốn cũng là nguyên nhân phổ biến trong các bệnh viêm mũi họng cấp.

Một yếu tố quan trọng khác là tình trạng tắc nghẽn lỗ thông xoang – nguyên nhân khiến dịch nhầy không thoát ra ngoài được, dẫn đến ứ đọng, viêm nhiễm và tạo môi trường thuận lợi cho vi khuẩn hoặc nấm phát triển. Không khí ô nhiễm, tiếp xúc với hóa chất, bụi mịn hoặc nấm mốc trong môi trường sống cũng là nguy cơ làm trầm trọng thêm tình trạng này.

Ngoài ra, bất thường cấu trúc giải phẫu như vách ngăn mũi vẹo, dị hình hốc mũi hoặc polyp mũi cũng làm thay đổi dòng khí và ảnh hưởng đến khả năng dẫn lưu của xoang bướm. Những thay đổi này khiến xoang dễ bị vi khuẩn xâm nhập và gây viêm kéo dài.

Một số trường hợp viêm xoang bướm cũng có thể liên quan đến các yếu tố toàn thân như suy giảm miễn dịch (HIV/AIDS), rối loạn miễn dịch, dinh dưỡng kém hoặc tác dụng phụ của các loại thuốc ức chế miễn dịch.

Chẩn đoán viêm xoang bướm

Viêm xoang bướm thường có biểu hiện không điển hình, đặc biệt là những cơn đau đầu không rõ vị trí, không đáp ứng với thuốc giảm đau thông thường. Do đó, khi nghi ngờ viêm xoang bướm, bác sĩ sẽ chỉ định các phương pháp cận lâm sàng để xác định chính xác tình trạng bệnh và loại trừ các nguyên nhân khác nguy hiểm hơn.

Các kỹ thuật thường được sử dụng trong chẩn đoán bao gồm:

Nội soi mũi xoang

Nội soi mũi là phương pháp giúp quan sát trực tiếp niêm mạc mũi, lỗ thông xoang và đánh giá sự hiện diện của dịch mủ, phù nề hoặc tổn thương niêm mạc. Tuy nhiên, trong trường hợp viêm xoang bướm đơn độc – đặc biệt là khi tổn thương khu trú sâu – hình ảnh nội soi có thể không ghi nhận rõ bất thường, đòi hỏi kết hợp với các kỹ thuật hình ảnh khác.

Chụp cắt lớp vi tính (CT Scan)

CT xoang là phương pháp hình ảnh học có độ chính xác cao trong chẩn đoán các bệnh lý xoang, đặc biệt là xoang nằm sâu như xoang bướm. Chụp CT cho phép đánh giá mức độ viêm, tình trạng tắc nghẽn lỗ thông và mức độ lan rộng của tổn thương. Nhiều trường hợp viêm xoang bướm được phát hiện tình cờ trong quá trình chụp CT đầu để tìm nguyên nhân của đau đầu kéo dài. Việc phối hợp giữa lâm sàng và các phương tiện chẩn đoán hình ảnh đóng vai trò thiết yếu trong phát hiện sớm và điều trị hiệu quả viêm xoang bướm, từ đó giảm thiểu nguy cơ biến chứng nguy hiểm.

Người bệnh được chụp cắt lớp vi tính tính (CT xoang) để chẩn đoán tình trạng bệnh
Người bệnh được chụp cắt lớp vi tính tính (CT xoang) để chẩn đoán tình trạng bệnh

Phương pháp điều trị viêm xoang bướm

Điều trị nội khoa

Đối với các trường hợp viêm xoang bướm do vi khuẩn, điều trị ban đầu chủ yếu là sử dụng kháng sinh phổ rộng để kiểm soát nhiễm trùng. Kết hợp với đó, bác sĩ thường chỉ định corticosteroid tại chỗ (dạng xịt mũi) để giảm viêm, giảm phù nề niêm mạc và cải thiện dẫn lưu dịch xoang.

Để giảm nhẹ triệu chứng như ngạt mũi, chảy mũi sau, hắt hơi hoặc đau đầu, bệnh nhân có thể sử dụng thêm:

  • Dung dịch nước muối sinh lý để rửa mũi hàng ngày
  • Thuốc xịt co mạch hoặc thuốc thông mũi (dưới chỉ định bác sĩ)
  • Liệu pháp khí dung nhằm tăng hiệu quả đưa thuốc vào sâu trong vùng xoang

Trong giai đoạn sớm, phương pháp điều trị nội khoa thường cho kết quả khả quan. Tuy nhiên, nếu bệnh kéo dài hoặc không đáp ứng với thuốc, cần chuyển sang hướng điều trị khác.

Điều trị ngoại khoa (phẫu thuật)

Với các trường hợp viêm xoang bướm mạn tính, tái phát nhiều lần hoặc có dấu hiệu biến chứng, phẫu thuật là lựa chọn cần thiết để giải phóng ổ viêm và khôi phục hệ thống dẫn lưu xoang. Phẫu thuật thường được thực hiện bằng kỹ thuật:

  • Nội soi chức năng mũi xoang qua mũi
  • Nội soi qua vách ngăn hoặc xoang sàng tùy thuộc vào mức độ lan rộng của tổn thương

Sau phẫu thuật, triệu chứng thường cải thiện đáng kể. Tuy nhiên, nguy cơ tái phát vẫn tồn tại nếu không có chế độ chăm sóc và phòng ngừa phù hợp. Do đó, việc phát hiện và điều trị sớm ngay từ giai đoạn cấp tính sẽ giúp hạn chế tối đa nguy cơ phải can thiệp phẫu thuật.

Các câu hỏi thường gặp về viêm xoang bướm

 Viêm xoang bướm có điều trị dứt điểm được không?

Viêm xoang bướm có thể được điều trị hiệu quả bằng thuốc hoặc phẫu thuật, tùy thuộc vào mức độ bệnh và nguyên nhân gây viêm. Ở giai đoạn nhẹ đến trung bình, bệnh nhân thường đáp ứng tốt với điều trị nội khoa bao gồm thuốc kháng sinh, kháng viêm, thuốc xịt mũi và rửa xoang bằng dung dịch nước muối. Trong trường hợp nặng, kéo dài hoặc không cải thiện sau dùng thuốc, bác sĩ có thể chỉ định phẫu thuật nội soi mũi xoang để mở rộng lỗ thông xoang, giúp dẫn lưu dịch tốt hơn và loại bỏ ổ viêm.

Viêm xoang bướm có thể điều trị hiệu quả bằng thuốc hoặc phẫu thuật
Viêm xoang bướm có thể điều trị hiệu quả bằng thuốc hoặc phẫu thuật

Viêm xoang bướm có dễ tái phát không?

Viêm xoang bướm là dạng viêm xoang khó điều trị triệt để và có tỷ lệ tái phát cao, ngay cả khi đã được phẫu thuật. Nguy cơ tái phát càng tăng nếu bệnh được phát hiện muộn, điều trị không đúng cách hoặc có biến chứng liên quan đến mắt, thần kinh hay tai.

Để giảm nguy cơ tái phát, người bệnh nên:

  • Tuân thủ kế hoạch điều trị của bác sĩ.
  • Tái khám định kỳ theo lịch hẹn.
    Chăm sóc mũi xoang đúng cách sau điều trị.
  • Thực hiện kiểm tra sức khỏe hàng năm để phát hiện sớm dấu hiệu viêm trở lại.

Việc điều trị sớm, đúng phương pháp ngay từ giai đoạn đầu sẽ giúp tăng hiệu quả kiểm soát bệnh và hạn chế biến chứng về sau.

Biện pháp phòng ngừa viêm xoang bướm

Để hạn chế nguy cơ mắc viêm xoang bướm hoặc tái phát sau điều trị, nên thực hiện các biện pháp sau:

  • Tránh tiếp xúc với môi trường ô nhiễm, đặc biệt là bụi, khói, khí thải.
  • Luôn đeo khẩu trang khi ra ngoài hoặc đến nơi đông người.
  • Vệ sinh mũi bằng nước muối sinh lý 1–2 lần/ngày, đặc biệt sau khi tiếp xúc khói bụi hoặc thời tiết thay đổi.
  • Tuân thủ phác đồ điều trị: dùng thuốc đúng liều, đúng thời gian theo chỉ định của bác sĩ.
  • Tăng cường sức đề kháng bằng cách luyện tập thể dục đều đặn, ăn uống đủ chất, ngủ đủ giấc.
    Khám sức khỏe định kỳ mỗi 6–12 tháng để phát hiện và xử lý sớm các vấn đề tai–mũi–họng.

Viêm xoang bướm không ồn ào nhưng lại là “kẻ giấu mặt” đầy rủi ro nếu người bệnh chủ quan. Chỉ một cơn đau đầu tưởng chừng thông thường cũng có thể là tín hiệu từ vùng xoang nằm sâu giữa nền sọ đang bị tổn thương. Việc lắng nghe cơ thể, chủ động khám chuyên khoa tai mũi họng khi có triệu chứng bất thường chính là cách tốt nhất để tránh biến chứng đáng tiếc. Đừng để một ổ viêm nhỏ nằm sâu trong đầu gây ra hậu quả lớn cho sức khỏe toàn thân.

Xem thêm:

 

Zalo